Có 2 kết quả:
試藥族 shì yào zú ㄕˋ ㄧㄠˋ ㄗㄨˊ • 试药族 shì yào zú ㄕˋ ㄧㄠˋ ㄗㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
people who participate in clinical trials
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
people who participate in clinical trials
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0