Có 2 kết quả:

試藥族 shì yào zú ㄕˋ ㄧㄠˋ ㄗㄨˊ试药族 shì yào zú ㄕˋ ㄧㄠˋ ㄗㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

people who participate in clinical trials

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

people who participate in clinical trials

Bình luận 0